Có 2 kết quả:
領獎 lǐng jiǎng ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄤˇ • 领奖 lǐng jiǎng ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a prize
(2) a prize-winner
(2) a prize-winner
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a prize
(2) a prize-winner
(2) a prize-winner
Bình luận 0